TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cưóp đoạt

lẩn chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cưổp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cướp bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp giật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cướps

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cươp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđc doạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm doạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám đoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưđp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cưỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưổpbóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cưdp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuóp giật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉém lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđc đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ng tách vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thuể dam phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdp bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách nhũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông đoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưđp bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cưóp đoạt

usurpieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spoliieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausraubem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entzug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausplünderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plünderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beraubung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brandschatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rauben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m das Lében rauben

giết ai; II vi cưđp bóc, cưđp đoạt, cưóp giật; trộm cưóp (ỏ nơi có chiến sự).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

usurpieren /vt/

lẩn chiếm, chiếm đoạt, cưóp đoạt, cưóp, đoạt.

spoliieren /vt/

cưóp, ăn cưổp, cướp bóc, cưóp đoạt, cưóp giật.

ausraubem /vt/

cướps, ăn cươp, cướp bóc, cưóp đoạt, cưóp giật.

Entzug /m -(e)s/

sự] tưđc doạt, chiếm doạt, cưóp đoạt, lấy, cấm, cám đoán.

Ausplünderung /f =, -en/

sự, vụ] cưđp, ăn cưỏp, cưóp bóc, cưóp đoạt, cưõng đoạt, cưóp giật; [sự] biển thủ, tham ỗ.

Plünderung /f =, -en/

1. [sự] cưổpbóc, cưóp đoạt, ăn cưdp; 2. [sự] tàn phá, tàn hại, phá hại.

Beraubung /f =, -en/

1. [sự, vụ] cưóp bóc, cuóp giật, ăn cưóp, cưóp, cưóp đoạt, tưóc đoạt, làm mất, thủ tiêu.

wegnehmen /(tách được) vt/

lấy... đi, cưóp... đi, chỉém lấy, đoạt lấy, tưỏc đi, tưđc đoạt, chiếm đoạt, cưóp đoạt; -

brandschatzen /(khô/

1. đánh thuể dam phụ; 2. cưóp, cưdp bóc, cưóp đoạt, ăn cưdp, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.

rauben /I vt/

1. cưđp bóc, chiếm đoạt, cưóp đoạt, ăn cưóp, cưdp, ăn cắp, đánh cắp; (ngưôi) bắt cóc; 2. tưóc, tưóc đoạt, lấy mất, làm mất; j-m das Lében rauben giết ai; II vi cưđp bóc, cưđp đoạt, cưóp giật; trộm cưóp (ỏ nơi có chiến sự).