Việt
cướps
ăn cươp
cướp bóc
cưóp đoạt
cưóp giật.
cưóp
cưóp bóc
cưỡng đoạt
Đức
ausraubem
ausraubem /vt/
cướps, ăn cươp, cướp bóc, cưóp đoạt, cưóp giật.
Ausraubem /n -s/
sự, vụ] cưóp, cưóp bóc, cưỡng đoạt, cưóp giật.