abplundem /vt/
cưdp, ăn cưdp, cưóp bóc, cưóp giật.
Ausraubem /n -s/
sự, vụ] cưóp, cưóp bóc, cưỡng đoạt, cưóp giật.
Ausplünderung /f =, -en/
sự, vụ] cưđp, ăn cưỏp, cưóp bóc, cưóp đoạt, cưõng đoạt, cưóp giật; [sự] biển thủ, tham ỗ.
Beraubung /f =, -en/
1. [sự, vụ] cưóp bóc, cuóp giật, ăn cưóp, cưóp, cưóp đoạt, tưóc đoạt, làm mất, thủ tiêu.