Ausplünderung /f =, -en/
sự, vụ] cưđp, ăn cưỏp, cưóp bóc, cưóp đoạt, cưõng đoạt, cưóp giật; [sự] biển thủ, tham ỗ.
plündern /vt/
1. ăn cưóp, cưđp, cưdp bóc, cưóp đóạt, cưdp giật; 2. tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại; phá ^ípại; 3. hái quả, lấy đồ chơi (từ cây thông Nô en).