Việt
phá phách
phá sạch
phá trụi
ăn cưóp
cưđp
cưdp bóc
cưóp đóạt
cưdp giật
tàn phá
tàn hại
hái quả
lấy đồ chơi .
cướp phá
cướp bóc
cướp sạch
dọn sạch з tàn phá
Đức
plündern
plündern /[’plvndam] (sw. V.; hat)/
cướp phá; cướp bóc;
cướp sạch; dọn sạch з tàn phá; phá phách; phá sạch; phá trụi;
plündern /vt/
1. ăn cưóp, cưđp, cưdp bóc, cưóp đóạt, cưdp giật; 2. tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại; phá ^ípại; 3. hái quả, lấy đồ chơi (từ cây thông Nô en).