Việt
hái quả
lượm
ăn cưóp
cưđp
cưdp bóc
cưóp đóạt
cưdp giật
tàn phá
phá phách
phá sạch
phá trụi
tàn hại
lấy đồ chơi .
Đức
lesen
plündern
Trauben lesen
hái nho.
plündern /vt/
1. ăn cưóp, cưđp, cưdp bóc, cưóp đóạt, cưdp giật; 2. tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại; phá ^ípại; 3. hái quả, lấy đồ chơi (từ cây thông Nô en).
lesen /(st. V.; hat)/
hái quả; lượm (lúa);
hái nho. : Trauben lesen