wüsten /I vt/
tàn phá. phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn phá, phá hại; II vi (mit D) phung phí. hoang phí, xài phí, xài; mit seiner Gesundheit - hủy hoại súc khỏe của mình.
entvölkern /vt/
tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại, phá hại.
verheeren /vt/
tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại, phá hại.
veröden /I vt/
1. tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại; phá hại; 2. dốc...ra, đổ... ra, trút... ra; II vi (s) trỏ nên trông rỗng, trổ nên vắng ngắt [hoang vắng, vắng vẻ].
verwüsten /vt/
1. tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại, phá hại; 2. làm hại, phá hoại, làm tổn hại (súc khỏe).
plündern /vt/
1. ăn cưóp, cưđp, cưdp bóc, cưóp đóạt, cưdp giật; 2. tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại; phá ^ípại; 3. hái quả, lấy đồ chơi (từ cây thông Nô en).