Việt
tàn phá. phá phách
phá sạch
phá trụi
tàn phá
phá hại
Đức
wüsten
wüsten /I vt/
tàn phá. phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn phá, phá hại; II vi (mit D) phung phí. hoang phí, xài phí, xài; mit seiner Gesundheit - hủy hoại súc khỏe của mình.