Việt
tàn phá
phá phách
phá sạch
phá trụi
tàn hại
phá hại.
Đức
verheeren
der Krieg hatte weite Gebiete verheert
chiến tranh đã tàn phá cả một vùng rộng lớn.
verheeren /[fear'he:ran] (sw. V.; hat)/
tàn phá; phá phách; phá sạch; phá trụi;
der Krieg hatte weite Gebiete verheert : chiến tranh đã tàn phá cả một vùng rộng lớn.
verheeren /vt/
tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại, phá hại.