Việt
tàn phá
phá phách
phá sạch
phá trụi
tàn hại
phá hại.
làm giảm số dân
làm thưa người
giảm sô' dân
thưa người đi
trở nên hoang vắng
Đức
entvölkern
entvölkern /[ent'fcelkarn] (sw. V.; hat)/
làm giảm số dân; làm thưa người;
giảm sô' dân; thưa người đi; trở nên hoang vắng;
entvölkern /vt/
tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại, phá hại.