TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên hoang vắng

trở nên trống rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên hoang vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm sô' dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa người đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên vắng ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên hoang vắng

leeren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entvölkern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veroden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Saal leerte sich langsam

căn phòng tử từ vắng người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leeren /(sw. V.; hat)/

trở nên trống rỗng; trở nên hoang vắng;

căn phòng tử từ vắng người. : der Saal leerte sich langsam

entvölkern /[ent'fcelkarn] (sw. V.; hat)/

giảm sô' dân; thưa người đi; trở nên hoang vắng;

veroden /(sw. V.)/

(ist) trở nên trống rỗng; trở nên vắng ngắt; trở nên hoang vắng;