leeren /(sw. V.; hat)/
trở nên trống rỗng;
trở nên hoang vắng;
căn phòng tử từ vắng người. : der Saal leerte sich langsam
entvölkern /[ent'fcelkarn] (sw. V.; hat)/
giảm sô' dân;
thưa người đi;
trở nên hoang vắng;
veroden /(sw. V.)/
(ist) trở nên trống rỗng;
trở nên vắng ngắt;
trở nên hoang vắng;