Việt
trở nên trống rỗng
trở nên vắng ngắt
trở nên hoang vắng
trở nên cằn cỗi
làm hoang tàn
làm hoang vắng
phá trụi
tàn hại
phá hại
tàn phá
phá phách
phá sạch
dốc...ra
đổ... ra
trút... ra
Đức
veroden
veröden
das Land verödet immer mehr
vùng đất này càng ngày càng trở nên cằn cỗi.
veröden /I vt/
1. tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại; phá hại; 2. dốc...ra, đổ... ra, trút... ra; II vi (s) trỏ nên trông rỗng, trổ nên vắng ngắt [hoang vắng, vắng vẻ].
veroden /(sw. V.)/
(ist) trở nên trống rỗng; trở nên vắng ngắt; trở nên hoang vắng;
(ist) trở nên cằn cỗi;
das Land verödet immer mehr : vùng đất này càng ngày càng trở nên cằn cỗi.
(hat) làm hoang tàn; làm hoang vắng; phá trụi; tàn hại; phá hại;