Việt
tàn phá
phá phách
phá sạch
phá trụi
tàn hại
dốc...ra
đổ... ra
trút... ra
Đức
veröden
veröden /I vt/
1. tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại; phá hại; 2. dốc...ra, đổ... ra, trút... ra; II vi (s) trỏ nên trông rỗng, trổ nên vắng ngắt [hoang vắng, vắng vẻ].