TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hoang tàn

làm hoang tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hoang vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá trụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hoang tàn

veroden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veroden /(sw. V.)/

(hat) làm hoang tàn; làm hoang vắng; phá trụi; tàn hại; phá hại;