Việt
cướp sạch
dọn sạch з tàn phá
phá phách
phá sạch
phá trụi
Đức
plündern
plündern /[’plvndam] (sw. V.; hat)/
cướp sạch; dọn sạch з tàn phá; phá phách; phá sạch; phá trụi;