Việt
cưóp bóc
cuóp giật
ăn cưóp
cưóp
cưóp đoạt
tưóc đoạt
làm mất
thủ tiêu.
Đức
Beraubung
Beraubung /f =, -en/
1. [sự, vụ] cưóp bóc, cuóp giật, ăn cưóp, cưóp, cưóp đoạt, tưóc đoạt, làm mất, thủ tiêu.