abplundem /vt/
cưdp, ăn cưdp, cưóp bóc, cưóp giật.
ausfegen /vt/
1. quét sạch, quét dọn; 2. cưdp, ăn cưdp, cưdp bóc, cưóp phá.
Plünderung /f =, -en/
1. [sự] cưổpbóc, cưóp đoạt, ăn cưdp; 2. [sự] tàn phá, tàn hại, phá hại.
Räuber /m -s, =/
1. [tên] kẻ cưđp, ăn cưdp, thổ phỉ, phỉ, dạo tặc; 2. (nghĩa bóng) kẻ tham tàn.
berauben /vt/
1. cưdp, ăn cưdp, cưdp bóc, cuỗm sạch, đánh cắp hét, khoắng hết, cưóp hết; 2. tưóc đoạt, làm mát.
brandschatzen /(khô/
1. đánh thuể dam phụ; 2. cưóp, cưdp bóc, cưóp đoạt, ăn cưdp, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.