Việt
ng tách vt
đánh thuể dam phụ
cưóp
cưdp bóc
cưóp đoạt
ăn cưdp
sách nhũng
sách nhiễu
cưông đoạt.
Đức
brandschatzen
brandschatzen /(khô/
1. đánh thuể dam phụ; 2. cưóp, cưdp bóc, cưóp đoạt, ăn cưdp, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.