Việt
cưổpbóc
cưóp đoạt
ăn cưdp
tàn phá
tàn hại
phá hại.
Đức
Plünderung
Plünderung /f =, -en/
1. [sự] cưổpbóc, cưóp đoạt, ăn cưdp; 2. [sự] tàn phá, tàn hại, phá hại.