Kühler /m -s, =/
chất] làm nguội, làm mát; [thiết bị] làm nguội, tủ lạnh, máy làm lạnh, máy sinh hàn, bộ tản nhiệt, lò sưỏi, cái bức xạ (ỏ động cơ); [bộ, bình, thiét bị] ngưng tụ.
kühlen /vt/
làm nguội, làm mát, làm lạnh,
erleiden /vt/
1. chịu đựng, chịu, bị (tổn thất, thất bại...); den Tod für etw. (A) chét xà...; 2. xảy ra, đến, làm mát (hạnh phúc...).
Labsal /n -(e)s,/
1. xem Labe-, 2. [sự] thông gió, làm mát, làm mới, củng có, tẩm bổ, bồi bổ, bồi dưõng.
unterminieren /vt/
1. đặt mìn, gài mìn, rái mìn, thả mìn, đật thủy lôi; 2. phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mát (uy tín...).