Việt
đặt mìn
gài mìn
rái mìn
thả mìn
đật thủy lôi
phá hoại
làm hại
làm tổn hại
làm mát .
Đức
unterminieren
unterminieren /vt/
1. đặt mìn, gài mìn, rái mìn, thả mìn, đật thủy lôi; 2. phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mát (uy tín...).