verminen /vt (quân sự)/
đặt mìn, gài mìn, đặt địa lôi, đặt thúy lôi; thả mìn, rái mìn.
minieren /vt/
đặt mìn, gài min, đặt địa lôi, đặt thủy lôi, thả mìn, rải mìn.
unterminieren /vt/
1. đặt mìn, gài mìn, rái mìn, thả mìn, đật thủy lôi; 2. phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mát (uy tín...).