Việt
đặt mìn
gài mìn
rải mìn
thả mìn
đặt thủy lôi 1
gài min
đặt địa lôi
đặt thủy lôi
rải mìn.
Đức
unterminieren
minieren
minieren /vt/
đặt mìn, gài min, đặt địa lôi, đặt thủy lôi, thả mìn, rải mìn.
unterminieren /[ontarmi'nrran] (sw. V.; hat)/
(Milit ) đặt mìn; gài mìn; rải mìn; thả mìn; đặt thủy lôi (verminen) 1;