Việt
đặt mìn
gài mìn
thả mìn
làm hại
làm tổn hại
rái mìn
đật thủy lôi
phá hoại
làm mát .
làm hao mòn
phá hoại ngầm
làm mất
rải mìn
đặt thủy lôi 1
Đức
unterminieren
unterminieren /[ontarmi'nrran] (sw. V.; hat)/
làm hao mòn; phá hoại ngầm; làm hại; làm tổn hại; làm mất (uy tín V V );
(Milit ) đặt mìn; gài mìn; rải mìn; thả mìn; đặt thủy lôi (verminen) 1;
unterminieren /vt/
1. đặt mìn, gài mìn, rái mìn, thả mìn, đật thủy lôi; 2. phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mát (uy tín...).