Việt
phá hoại ngầm
làm hao mòn
làm hại
làm tổn hại
làm mất
phá ngầm
hoạt động phá hoại.
Đức
sabotieren
unterminieren
Sabotage
Sabotage /f =, -n/
sự, cuộc] phá ngầm, phá hoại ngầm, hoạt động phá hoại.
sabotieren /(sw. V.; hat)/
phá hoại ngầm;
unterminieren /[ontarmi'nrran] (sw. V.; hat)/
làm hao mòn; phá hoại ngầm; làm hại; làm tổn hại; làm mất (uy tín V V );