Việt
đặt mìn
gài mìn
đặt địa lôi
đặt thúy lôi
thả mìn
rải mìn
Đức
verminen
verminen /(sw. V.; hat)/
đặt mìn; gài mìn; thả mìn; rải mìn;
verminen /vt (quân sự)/
đặt mìn, gài mìn, đặt địa lôi, đặt thúy lôi; thả mìn, rái mìn.