TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verminen

đặt mìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gài mìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt địa lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt thúy lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả mìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải mìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verminen

verminen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verminen /(sw. V.; hat)/

đặt mìn; gài mìn; thả mìn; rải mìn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verminen /vt (quân sự)/

đặt mìn, gài mìn, đặt địa lôi, đặt thúy lôi; thả mìn, rái mìn.