Việt
nguội
lạnh
khí lạnh
Tắt
trui
nguội lạnh
mát mẻ
hơi lạnh
khí mát
chỗ mát mẻ
làm mát
làm nguội
s
nguội đi
lạnh đi
nguội lạnh đi
trỏ nên lạnh nhạt
dịu đi
nguôi
Anh
cold
cool
fitter’s hammer
colclad
cooling air
quench v.
Đức
erkaltet
abgekühlt
erkalten
abkühlen
kalt werden
kalt
Cool
Kavernenkühlung (Spritzkühlung)
Làm nguội từ bên trong (làm nguội phun)
Abkühlen
Làm nguội
:: Kühlen
:: Làm nguội
Kühlen
Làm nguội
Besondere Kaltumformbarkeit (Kaltstauchen, Kaltfließpressen)
Khả năng biến dạng nguội đặc biệt (chồn/dát phẳng nguội, ép giãn nguội)
mát mẻ,hơi lạnh,nguội,khí mát,chỗ mát mẻ,làm mát,làm nguội
[DE] Cool
[EN] Cool
[VI] mát mẻ, hơi lạnh, nguội, khí mát, chỗ mát mẻ, làm mát, làm nguội
erkaltet /a/
bị] nguội, nguội lạnh; [bị] tắt (về thuốc lá).
erkalten /ỉ vi (/
1. nguội đi, lạnh đi, nguội lạnh đi, nguội; erkalten lassen làm... nguội (nguội lạnh, nguội đi); 2. (nghĩa bóng) trỏ nên lạnh nhạt (hô hững, thò ơ), nguội đi, dịu đi, nguôi; II vt làm... nguội (nguội lạnh, nguội đi).
Tắt, nguội, trui
lạnh, nguội
khí lạnh, nguội
nguội (đã ngắt nguồn)
kalt /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] cold
[VI] nguội
kalt /adj/KTH_NHÂN, THAN, C_DẺO, L_KIM, NH_ĐỘNG/
Nguội
1) erkaltet (a), abgekühlt (a); erkalten vi, abkühlen vi, kalt werden; dề nguội kalt stellen;
2) thợ nguội Schlosser m
(thợ) nguội