TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí lạnh

Khí lạnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khí lạnh

Cold air

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cooling air

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Kühlung des Granulats wird entwederKaltluft eingeblasen oder ein Wasserring erzeugt.

Để làm nguội hạt nhựa, có thể thổi không khí lạnh vào buồngchứa hoặc đặt một vòng ống nước làm nguội.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kühle Luft rauscht vorbei, die Körper sind schwerelos.

Khí lạnh ù ù thổi qua, thân thể không còn trọng lượng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … sich nirgends Kaltluft festsetzt.

Không có khu vực nào bị tích tụ không khí lạnh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Keeps the cold air out.”

Chăn cản khí lạnh lại”.

Cool air rushes by, bodies are weightless.

Khí lạnh ù ù thổi qua, thân thể không còn trọng lượng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cooling air

khí lạnh, nguội

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Cold air

Khí lạnh