Việt
Khí lạnh
nguội
Anh
Cold air
cooling air
Zur Kühlung des Granulats wird entwederKaltluft eingeblasen oder ein Wasserring erzeugt.
Để làm nguội hạt nhựa, có thể thổi không khí lạnh vào buồngchứa hoặc đặt một vòng ống nước làm nguội.
Kühle Luft rauscht vorbei, die Körper sind schwerelos.
Khí lạnh ù ù thổi qua, thân thể không còn trọng lượng.
v … sich nirgends Kaltluft festsetzt.
Không có khu vực nào bị tích tụ không khí lạnh.
Keeps the cold air out.”
Chăn cản khí lạnh lại”.
Cool air rushes by, bodies are weightless.
khí lạnh, nguội