Việt
gió lạnh
Khi làm mát
khí lạnh
nguội
không khí làm nguội
không khí lạnh
Anh
Cooling air
air coolant
Đức
Kühlluft
Kaltluft
Pháp
air de refroidissement
Kühlluft /f/KT_LẠNH/
[EN] air coolant, cooling air
[VI] không khí lạnh, gió lạnh
cooling air
khí lạnh, nguội
cooling air /SCIENCE/
[DE] Kaltluft
[EN] cooling air
[FR] air de refroidissement
Khi làm mát,
nhiệt được tách ra khỏi không gian và tản vào Trái đất; khi đốt nóng, nhiệt được tách ra từ trái đất và bơm vào không gian.