TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí làm nguội

không khí làm nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không khí làm nguội

air coolant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cooling air

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không khí làm nguội

Luftkühlmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die luftgekühlte elektrische Wirbelstrombremse (Bild 2) besteht aus einer Weicheisenscheibe, die von Halbrotoren gebildet wird.

Bộ phanh với dòng điện xoáy (Hình 2) với không khí làm nguội gồm có một đĩa sắt mềm được tạo ra do các nửa rotor.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftkühlmittel /nt/CNH_NHÂN/

[EN] air coolant

[VI] không khí làm nguội

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air coolant

không khí làm nguội

cooling air

không khí làm nguội