Việt
không khí làm nguội
Anh
air coolant
cooling air
Đức
Luftkühlmittel
Die luftgekühlte elektrische Wirbelstrombremse (Bild 2) besteht aus einer Weicheisenscheibe, die von Halbrotoren gebildet wird.
Bộ phanh với dòng điện xoáy (Hình 2) với không khí làm nguội gồm có một đĩa sắt mềm được tạo ra do các nửa rotor.
Luftkühlmittel /nt/CNH_NHÂN/
[EN] air coolant
[VI] không khí làm nguội