Việt
nguội lạnh đi
nguội đi
lạnh đi
s
nguội
trỏ nên lạnh nhạt
dịu đi
nguôi
Anh
cooled
Đức
erkalten
erkalten /ỉ vi (/
1. nguội đi, lạnh đi, nguội lạnh đi, nguội; erkalten lassen làm... nguội (nguội lạnh, nguội đi); 2. (nghĩa bóng) trỏ nên lạnh nhạt (hô hững, thò ơ), nguội đi, dịu đi, nguôi; II vt làm... nguội (nguội lạnh, nguội đi).
erkalten /(sw. V.; ist)/
nguội đi; lạnh đi; nguội lạnh đi (kalt werden);
nguội lạnh đi( dung nham)