Việt
nguôi
từ từ giảm dần
biến mất
dừng lại
ngừng lại
im
lặng im
s
nguội đi
lạnh đi
nguội lạnh đi
nguội
trỏ nên lạnh nhạt
dịu đi
Đức
ruhig werden
sich legen
nachlassen
aufliören
legen
erkalten
Da hatte ihr neidisches Herz Ruhe, so gut ein neidisches Herz Ruhe haben kann.
Lúc đó, tính ghen ghét đố kỵ của mụ mới nguôi, mụ mới cảm thấy mãn nguyện.
der Sturm legt sich allmählich
can bão đã tan dần', die Begeisterung hatte sich schnell gelegt: sự phấn khích đã nhanh chóng hạ xuống.
erkalten /ỉ vi (/
1. nguội đi, lạnh đi, nguội lạnh đi, nguội; erkalten lassen làm... nguội (nguội lạnh, nguội đi); 2. (nghĩa bóng) trỏ nên lạnh nhạt (hô hững, thò ơ), nguội đi, dịu đi, nguôi; II vt làm... nguội (nguội lạnh, nguội đi).
legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/
từ từ giảm dần; biến mất; dừng lại; ngừng lại; nguôi; im; lặng im;
can bão đã tan dần' , die Begeisterung hatte sich schnell gelegt: sự phấn khích đã nhanh chóng hạ xuống. : der Sturm legt sich allmählich
ruhig werden, sich legen, nachlassen vi, aufliören vi; nguôi giận der Zorn verraucht (a); khó nguôi unheilbar (a)