stillbleiben /(tách dược) vi (s)/
còn yên lặng, lặng im, ngùng bặt.
verstummen /vi (/
1. lặng ngưòi đi, ngây người ra, đò người ra; 2. lặng im; ngừng bặt, ngừng tiếng; zum verstummen bringen làm ngừng bặt.
hinterhalten /vt/
che dâu, dấu kín, lặng thinh, lặng im, không nói đến.
schweigend /a/
không nói không rằng, lặng thinh, lặng im, thầm lặng, ngầm, yên lặng, tĩnh mịch, tịch mịch; II adv [một cách] im lặng, thầm lặng, tĩnh mịch.
behalten /vt/
1. dể lại, bỏ lại, lưu lại, để dành, giữ lại dành lại, giữ gin, giữ vững; etw bei sich (D) behalten 1. giữ cho mình; 2. không nói đến, lặng thinh, lặng im; 2. nhó lại, hồi tưỏng, nhớ.
Stillschweigen /(tách dược) vi/
im lặng, im bặt, lặng im.