Stillen /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) lặng lẽ;
trong bí mật;
: (b) không nói ra, trong thâm tâm.
Stilistik /Still [ftil] (Adj.)/
lặng lẽ;
thanh thản;
yên bình;
hôm nay là mật ngày yên tĩnh. : das war heute ein stiller Tag
Stad /(Adj.) (bayr., österr.)/
yên lặng;
lặng lẽ;
nhẹ nhàng (still, ruhig);
Stilistik /Still [ftil] (Adj.)/
yên lặng;
lặng lẽ;
khồng ồn ào;
ngồi khóc lặng lẽ. : still vor sich hin weinen
stillschweigend /(Adj.)/
lặng lẽ;
lặng im;
không nói không rằng;
Stumm /[Jtom] (Adj.)/
không lời;
không nói không rằng;
ỉm lặng;
lặng thinh;
lặng lẽ (schweigsam, wortlos);
tại sao em không nói gì? : warum bist du so stumm? (tiếng lóng) giết hại ai : jmdn. stumm machen một vai kịch câm. : eine stumme Rolle