TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yên bình

yên bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh thản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

yên bình

friedlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stilistik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Konflikt auf friedlichem Wege lösen

giải quyết một cuộc tranh chấp bằng con đường hòa bình.

das war heute ein stiller Tag

hôm nay là mật ngày yên tĩnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

friedlieh /[TrÉtliẹ] (Adj.)/

yên bình; hòa bình;

giải quyết một cuộc tranh chấp bằng con đường hòa bình. : einen Konflikt auf friedlichem Wege lösen

Stilistik /Still [ftil] (Adj.)/

lặng lẽ; thanh thản; yên bình;

hôm nay là mật ngày yên tĩnh. : das war heute ein stiller Tag