Việt
trong bí mật
lặng lẽ
Đức
Geheimen
Stillen
(b) trong thâm tâm.
(b) không nói ra, trong thâm tâm.
Geheimen /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) trong bí mật;
: (b) trong thâm tâm.
Stillen /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) lặng lẽ; trong bí mật;
: (b) không nói ra, trong thâm tâm.