TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stillen

làm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng.... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng.... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm.... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho bú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi bằng sữa mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stillen

stillen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) không nói ra, trong thâm tâm.

ein Kind stillen

cho em bé bú.

seinen Hunger stillen

lăm dịu can đói.

das Blut stillen

cầm máu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Kind stillen

cho con bú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stillen /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) lặng lẽ; trong bí mật;

(b) không nói ra, trong thâm tâm. :

stillen /(sw. V.; hat)/

cho bú; nuôi bằng sữa mẹ;

ein Kind stillen : cho em bé bú.

stillen /(sw. V.; hat)/

làm dịu; làm bớt (đau); làm thỏa mãn; làm cho hết (đói, khát, tò mò V V );

seinen Hunger stillen : lăm dịu can đói.

stillen /(sw. V.; hat)/

làm ngừng lại; dừng lại; cầm lại;

das Blut stillen : cầm máu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stillen /vt/

1. làm dịu, làm bót (đau); 2. ngừng.... lại, dừng.... lại, cầm.... lại (về máu); 3. làm thỏa mãn, làm dã, làm hét; das Kind stillen cho con bú.