TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bớt

làm dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thỏa mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhẹ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm bớt

mildern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stillen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mäßigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Milderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So schonen biobasierte Produkte aus nachwachsenden Rohstoffen die wichtigen Mineralölreserven (Ressourceneinsparung).

Và như vậy các sản phẩm phát sinh từ các nguồn năng lượng tái tạo sẽ làm bớt đi gánh nặng cho nguồn dự trữ xăng dầu (tiết kiệm nguồn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Hunger stillen

lăm dịu can đói.

die Stimme

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Milderung /í =, -en/

sự] giảm nhẹ, giảm bót, giảm sút, làm dịu, làm bớt (đau); làm yếu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mildern /(sw. V.; hat)/

làm dịu; làm bớt (lindem);

stillen /(sw. V.; hat)/

làm dịu; làm bớt (đau); làm thỏa mãn; làm cho hết (đói, khát, tò mò V V );

lăm dịu can đói. : seinen Hunger stillen

mäßigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

giảm bớt; hạn chế bớt; làm bớt; làm nhẹ bớt; kìm hãm; chế ngự (abschwächen);

: die Stimme