mildern /(sw. V.; hat)/
làm dịu;
làm bớt (lindem);
stillen /(sw. V.; hat)/
làm dịu;
làm bớt (đau);
làm thỏa mãn;
làm cho hết (đói, khát, tò mò V V );
lăm dịu can đói. : seinen Hunger stillen
mäßigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
giảm bớt;
hạn chế bớt;
làm bớt;
làm nhẹ bớt;
kìm hãm;
chế ngự (abschwächen);
: die Stimme