Việt
làm dịu
làm bớt
làm thỏa mãn
làm cho hết
Đức
stillen
seinen Hunger stillen
lăm dịu can đói.
stillen /(sw. V.; hat)/
làm dịu; làm bớt (đau); làm thỏa mãn; làm cho hết (đói, khát, tò mò V V );
lăm dịu can đói. : seinen Hunger stillen