Việt
hạn chế bớt
kìm hãm
chế ngự
giảm bớt
giới hạn
làm bớt
làm nhẹ bớt
giảm bót
làm bót
bót
giảm
giảm nhẹ
dịu bót
làm nhẹ bót
Đức
mäßigen
moderieren
die Stimme
mäßigen /vt/
giảm bót, hạn chế bớt, làm bót, bót, giảm, giảm nhẹ, dịu bót, làm nhẹ bót, kìm hãm, chế ngự;
moderieren /[mode'ri:rơn] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr veraltet) giảm bớt; hạn chế bớt; giới hạn (mäßigen, mildem);
mäßigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
giảm bớt; hạn chế bớt; làm bớt; làm nhẹ bớt; kìm hãm; chế ngự (abschwächen);
: die Stimme