Sperrfort /n -s, -s (quân sự)/
đồn, bót; Sperr
Zigarettenspitze /f =, -n/
cái] bót, tẩu thuốc; -
Reitstiefel /m -s, =/
đôi] ủng, bót, giày di ngựa; Reit
Zigarrenetui /n -s, -s/
cái] bót, bót thuôc lá, bót xì gà; -
Zigarettenbehaiter /m -s, =/
1. cốc con đựng thuốc lá; 2. [cái] bót, bót thuốc lá, bót xì gà; -
Spitze I /f =, -n/
1. mũi nhọn, đầu nhọn, đốc; 2. đỉnh (núi, tháp...); đỉnh ngọn (cây); 3. (chiếc) bí tất, bít tất (chân); 4. (cái) bót, tẩu (hút thuốc lá); 5. đỉnh (cột); 6.: die Spitze I n der Gesellschaft mổi lợi của xã hội; an der Spitze I der Delegation Stehen lãnh đạo đoàn đại biểu; 7.: /m die Spitze I bíeten chóng cự [kháng cự) ai; einer Sache (D) die Spitze I ábbrechen làm vô hại, làm vô hiệu, khủ độc; etw. auf die Spitze I treiben làm ai túc lộn gan lộn ruột; làm ai túc điên lên; eine Sache auf die Spitze I stellen úp ngược, lật ngược; 8.: freie Spitze I n (nông nghiệp) các sản phẩm vượt kế hoạch.
Leberfleck /m -(e)s, -e/
cái bót, nót mồi; Leber
temperieren /vt/
1. giảm bdt, hạn chế bdt, làm bót, bót, giảm; giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót; 2. điều chỉnh (nhiệt độ).
moderieren /vt/
giảm bót, hạn chế bót, làm bót, bót.
ermäßigen /vt/
giảm bót, hạn chế, bót, làm bót, giảm, hạ (giá);
mäßigen /vt/
giảm bót, hạn chế bớt, làm bót, bót, giảm, giảm nhẹ, dịu bót, làm nhẹ bót, kìm hãm, chế ngự;
Posto /m-s/
trạm, đồn, bốt, bót, trạm gác, đồn canh, bóp gác; Posto fassen (quân sự) xếp hàng.