TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bót

bót

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày di ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót thuôc lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót xì gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốc con đựng thuốc lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót thuốc lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bít tất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die ~ n der Gesellschaft mổi lợi của xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: /m die ~ bíeten chóng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bót

cái bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nót mồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm bót

giảm bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giảm bót

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế bớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bốt

trạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồn canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bót

Zigarettenspitze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zigarettenetui

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Polizeiwache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sperrfort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reitstiefel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zigarrenetui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zigarettenbehaiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spitze I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bót

Leberfleck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm bót

temperieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giảm bót

moderieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermäßigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mäßigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bốt

Posto

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Spitze I n der Gesellschaft

mổi lợi của xã hội;

an der Spitze I der Delegation Stehen

lãnh đạo đoàn đại biểu; 7.: /m

die Spitze I bíeten

chóng cự [kháng cự) ai;

einer Sache (D) die Spitze I ábbrechen

làm vô hại, làm vô hiệu, khủ độc;

etw. auf die Spitze I treiben

làm ai túc lộn gan lộn ruột; làm ai túc điên lên;

eine Sache auf die Spitze I stellen

úp ngược, lật ngược; 8.:

freie Spitze I n

(nông nghiệp) các sản phẩm vượt kế hoạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sperrfort /n -s, -s (quân sự)/

đồn, bót; Sperr

Zigarettenspitze /f =, -n/

cái] bót, tẩu thuốc; -

Reitstiefel /m -s, =/

đôi] ủng, bót, giày di ngựa; Reit

Zigarrenetui /n -s, -s/

cái] bót, bót thuôc lá, bót xì gà; -

Zigarettenbehaiter /m -s, =/

1. cốc con đựng thuốc lá; 2. [cái] bót, bót thuốc lá, bót xì gà; -

Spitze I /f =, -n/

1. mũi nhọn, đầu nhọn, đốc; 2. đỉnh (núi, tháp...); đỉnh ngọn (cây); 3. (chiếc) bí tất, bít tất (chân); 4. (cái) bót, tẩu (hút thuốc lá); 5. đỉnh (cột); 6.: die Spitze I n der Gesellschaft mổi lợi của xã hội; an der Spitze I der Delegation Stehen lãnh đạo đoàn đại biểu; 7.: /m die Spitze I bíeten chóng cự [kháng cự) ai; einer Sache (D) die Spitze I ábbrechen làm vô hại, làm vô hiệu, khủ độc; etw. auf die Spitze I treiben làm ai túc lộn gan lộn ruột; làm ai túc điên lên; eine Sache auf die Spitze I stellen úp ngược, lật ngược; 8.: freie Spitze I n (nông nghiệp) các sản phẩm vượt kế hoạch.

Leberfleck /m -(e)s, -e/

cái bót, nót mồi; Leber

temperieren /vt/

1. giảm bdt, hạn chế bdt, làm bót, bót, giảm; giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót; 2. điều chỉnh (nhiệt độ).

moderieren /vt/

giảm bót, hạn chế bót, làm bót, bót.

ermäßigen /vt/

giảm bót, hạn chế, bót, làm bót, giảm, hạ (giá);

mäßigen /vt/

giảm bót, hạn chế bớt, làm bót, bót, giảm, giảm nhẹ, dịu bót, làm nhẹ bót, kìm hãm, chế ngự;

Posto /m-s/

trạm, đồn, bốt, bót, trạm gác, đồn canh, bóp gác; Posto fassen (quân sự) xếp hàng.

Từ điển tiếng việt

bót

- 1 (poste) dt. đphg Đồn bót nhỏ, trạm canh gác của binh lính hoặc cảnh sát thời thực dân: bót cảnh sát bót giặc.< br> - 2 dt. ống nhỏ thường bằng nhựa, xương hoặc ngà để cắm thuốc lá vào hút: một cái bót bằng ngà.< br> - 3 dt. Bàn chải: bót đánh răng bàn chải đánh răng lấy bót đánh kĩ trước khi giặt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bót

1) (tẩu hút thuốc) Zigarettenspitze f, Zigarettenetui n;

2) (đồn CA) Polizeiwache f