Botten /(Pl.) (landsch.)/
giày ông;
ủng;
bốt (Stiefel);
Stiefel /[’jti:fol], der; -s, -/
giày cổ cao;
giày ống;
ủng;
bốt;
đố là hai việc hoàn toàn khác nhau : das sind zwei Paar Stiefel toàn là vật không dùng được : [das sind] lauter linke Stiefel (ugs.) bợ đỡ ai, liếm gót ai : jmdm. die Stiefel lecken lăm ai kinh ngạc hay hoảng sợ đến không nói nên lời. : jmdn. aus den Stiefeln hauen (ugs.)