TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giày ông

giày ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày cao cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giày ông

gestiefelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Boot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Botten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer dagegen im Juli geboren wird, spürt nie eine Schneeflocke auf seiner Wange, sieht nie das kristallene Leuchten eines zugefrorenen Sees, hört nie das Knirschen der Stiefel in frischem Schnee.

Ngược lại, ai sinh vào tháng Bảy sẽ không bao giờ được biết tuyết rơi trên má, không bao giờ thấy mặt trời đóng băng lấp lánh như pha lê, không bao giờ nghe tiếng giày ông lạo xạo trên tuyết mới rơi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Likewise, a person born in July never feels a snowflake on her cheek, never sees the crystal on a frozen lake, never hears the squeak of boots in fresh snow.

Ngược lại, ai sinh vào tháng Bảy sẽ không bao giờ được biết tuyết rơi trên má, không bao giờ thấy mặt trời đóng băng lấp lánh như pha lê, không bao giờ nghe tiếng giày ông lạo xạo trên tuyết mới rơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boot /[bu:t], der; -s, -s (meist PL)/

giày ông; giày cao cổ;

Botten /(Pl.) (landsch.)/

giày ông; ủng; bốt (Stiefel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestiefelt /a/

đi, trong] giày ông; der Gestiefelte Káter chú mèo dí hia (chuyên cổ tích); gestiefelt und gespornt sein chuẩn bị cho cái gi.