Việt
giày ông
có mang giày ống
Đức
gestiefelt
gestiefelt /(Adj.)/
có mang giày ống;
gestiefelt /a/
đi, trong] giày ông; der Gestiefelte Káter chú mèo dí hia (chuyên cổ tích); gestiefelt und gespornt sein chuẩn bị cho cái gi.