Việt
đồn gác
trạm gác
bóp gác
trạm
đồn
bốt
bót
đồn canh
Đức
Postenbereich
Posto
Postenbereich /m -(e)s, -e (quân sự)/
đồn gác, trạm gác, bóp gác; -
Posto /m-s/
trạm, đồn, bốt, bót, trạm gác, đồn canh, bóp gác; Posto fassen (quân sự) xếp hàng.