Việt
bốt
baud
đơn vị đo tốc độ điện báo
Anh
baud rate
Đức
Baud
Baud-Rate
Baudzahl
Pháp
der Fernschreiber hat 50 Baud je Sekunde
máy viễn ký có tốc độ 50 bốt/giây.
Baud /[baut, bo:t], das; -[s], (Femspr.) [theo tên kỹ sư người Pháp E.Baudot (1845- 1903)]/
đơn vị đo tốc độ điện báo;
der Fernschreiber hat 50 Baud je Sekunde : máy viễn ký có tốc độ 50 bốt/giây.
Baud /nt/M_TÍNH, IN/
[EN] baud
[VI] bốt, baud
[DE] Baud
[EN] baud rate
[FR] baud
Baud /IT-TECH/
Baud /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
Baud,Baud-Rate,Baudzahl /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Baud; Baud-Rate; Baudzahl
[VI] bốt (số phần tử mã trong một giây); bốt (đơn vị tốc độ điện báo)