Việt
tốc độ truyền
tốc độ bốt
tốc
tỷ suất truyền dữ liệu
tốc độ truyền thông
tốc độ theo bốt
tốc độ bit
tốc độ dữ liệu
tốc độ truyền dữ liệu
Anh
baud rate
line speed
data signaling rate
speed of transmission
transmission rate
bit rate
data rate
data transfer rate
Đức
Baudrate
Baud
Datenübertragungsgeschwindigkeit
Pháp
débit en bauds
baud
Là số đo tốc độ truyền dữ liệu giữa máy tính và các thiết bị khác, đo bằng bit trên giây (bps).
Baudrate /f/M_TÍNH/
[EN] baud rate
[VI] tốc độ theo bốt
Datenübertragungsgeschwindigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] baud rate, bit rate, data rate, data transfer rate
[VI] tốc độ bốt, tốc độ bit, tốc độ dữ liệu, tốc độ truyền dữ liệu
[DE] Baud
[FR] baud
baud rate /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Baudrate
[FR] débit en bauds
baud rate /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
[VI] tốc độ bốt, tốc độ truyền [NB]
baud rate /toán & tin/
tốc độ truyền (số liệu)
baud rate /xây dựng/
baud rate, line speed, data signaling rate, speed of transmission, transmission rate /điện tử & viễn thông/
tốc độ baud, tốc độ truýên Thông thường, chuần đốl với tốc độ mà một modem có thề truyền dữ liệu. Thường được coi không chính xác là số bit trên giây (bps) đá truyền, tốc độ baud thực tế đo số biến CỐ, hoặc những thay đồi tín hiệu, xảy ra trong 1 giây. BỞI vì một biến cố thực tế có thề ma hóa nhiều hơn 1 bit trong truyỉn thông số tốc độ cao, nên tốc độ baud và bit trên giậy không luôn luôn đồng nghĩa, và bit trên giây áp dụng cho modem là thuật ngữ chính xác hơn. Ví dụ, cái gọi là modem 9600 baud vốn mã hóa 4 bit mỗi biến cố thực tế hoạt động ờ 2400 baud nhưng truyền 9600 bít mỗl giây (2400 biến cố nhân 4 bit mỗl biến cố) và như vậy phải được gọl là modem 9600 bps.
tốc (lổ baud