TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ truyền dữ liệu

tốc độ truyền dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ truyền thông tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ bốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ bit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tốc độ truyền dữ liệu

data transmission rate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 velocity of propagation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information transfer rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data transmission rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Data Transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data transfer rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

information transfer rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

baud rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bit rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tốc độ truyền dữ liệu

Datenübertragungsrate

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Datenübertragungsgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datentransfergeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Max. Datenübertragungsgeschwindigkeit 19,2 kbd

Tốc độ truyền dữ liệu lớn nhất 19,2 kbd

Die Übertragungsgeschwindigkeit innerhalb des digitalen Netzes beträgt je Kanal 64 kBit/s.

Tốc độ truyền dữ liệu số của mỗi kênh trong mạng là 64 kbit/s.

v Datenübertragungsgeschwindigkeit, die mit der Einheit Baud (bd)*, Bits pro Sekunde, angegeben wird

Tốc độ truyền dữ liệu với đơn vị Baud (bd)*, tương ứng cho số bit truyền trong 1 giây

v Die maximale Datenübertragungsrate beträgt beim CAN-Class B 125 kbd, beim CAN Class C 1 Mbd.

Tốc độ truyền dữ liệu lớn nhất của mạng CAN cấp B là 125 kbd và cấp C là 1Mbd.

Übertragsgeschwindigkeit von Schnittstellen. Sie wird meist in MBits/s oder MByte/s angegeben. 1 MByte/s = 8 MBit/s

Tốc độ truyền dữ liệu của các cổng giao tiếp thường được tính theo đơn vị Mbit/s hoặc MByte/s.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenübertragungsgeschwindigkeit /f/Q_HỌC/

[EN] data transfer rate

[VI] tốc độ truyền dữ liệu

Datentransfergeschwindigkeit /f/V_THÔNG/

[EN] data transfer rate, information transfer rate

[VI] tốc độ truyền dữ liệu, tốc độ truyền thông tin

Datenübertragungsgeschwindigkeit /f/M_TÍNH/

[EN] baud rate, bit rate, data rate, data transfer rate

[VI] tốc độ bốt, tốc độ bit, tốc độ dữ liệu, tốc độ truyền dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data transmission rate, velocity of propagation /điện tử & viễn thông/

tốc độ truyền dữ liệu

 bit rate /điện tử & viễn thông/

tốc độ truyền dữ liệu

 information transfer rate /điện tử & viễn thông/

tốc độ truyền dữ liệu

 bit rate, data transmission rate, information transfer rate

tốc độ truyền dữ liệu

data transmission rate, Data Transmission, inform

tốc độ truyền dữ liệu

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Datenübertragungsrate

[VI] Tốc độ truyền dữ liệu

[EN] data transmission rate

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data transmission rate

tốc độ truyền dữ liệu