Việt
tốc độ truyền thông tin
tốc độ truyền dữ liệu
Anh
information transfer rate
information transmission
data transfer rate
Đức
Informationsübermittlungsrate
Datentransfergeschwindigkeit
Pháp
cadence de transfert de l'information significative
Datentransfergeschwindigkeit /f/V_THÔNG/
[EN] data transfer rate, information transfer rate
[VI] tốc độ truyền dữ liệu, tốc độ truyền thông tin
information transfer rate, information transmission /toán & tin/
information transfer rate /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Informationsübermittlungsrate
[EN] information transfer rate
[FR] cadence de transfert de l' information significative