line speed /toán & tin/
tốc độ đường truyền số
line speed /điện lạnh/
tốc độ đường truyền số
line speed /toán & tin/
tốc độ dòng
line speed /điện tử & viễn thông/
tốc độ kênh truyền
line speed /vật lý/
vận tốc thẳng
line speed /cơ khí & công trình/
tốc độ điều biến
line speed, transfer rate /toán & tin/
tốc độ chuyển
line rate, line speed /điện lạnh/
tốc độ điều biến
line speed, linear velocity /vật lý/
vận tốc tuyến tính
line rate, line speed, modulation rate
tốc độ đường truyền số
Bit Rate, line speed, transfer rate, transmission rate /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
tốc độ bit
baud rate, line speed, data signaling rate, speed of transmission, transmission rate /điện tử & viễn thông/
tốc độ truyền thông
Variable Data Rate Video, data transfer rate, line speed, transfer rate, transmission rate /toán & tin/
video có tốc độ dữ liệu biến đổi